Định nghĩa và các loại Lệnh chờ (Pending Order)

Trong MetaTrader 5 (MT5), lệnh chờ cho phép nhà giao dịch đặt trước lệnh mua hoặc bán ở một mức giá xác định, và lệnh sẽ được tự động thực hiện khi giá thị trường chạm đến mức đó.

Có sáu loại lệnh chờ, bao gồm: Buy Limit, Sell Limit, Buy Stop, Sell Stop, Buy Stop Limit và Sell Stop Limit, mỗi loại phù hợp với các chiến lược giao dịch khác nhau.

1) Buy Limit: Lệnh Buy Limit được đặt thấp hơn giá thị trường hiện tại và được kích hoạt khi giá giảm đến mức đã chỉ định. Mức giá đặt lệnh phải thấp hơn ít nhất 30 điểm so với giá thị trường hiện tại.
Ví dụ: Nếu giá mua hiện tại của EUR/USD là 1.20411, thì mức giá Buy Limit phải được đặt tại 1.20381 hoặc thấp hơn.

2) Sell Limit: Lệnh Sell Limit được đặt cao hơn giá thị trường hiện tại và được kích hoạt khi giá tăng đến mức đã chỉ định. Mức giá đặt lệnh phải cao hơn ít nhất 30 điểm so với giá thị trường hiện tại.

Ví dụ: Nếu giá bán hiện tại của EUR/USD là 1.21479, thì mức giá Sell Limit phải được đặt tại 1.21509 hoặc cao hơn.

3) Buy Stop:Lệnh Buy Stop được đặt cao hơn giá thị trường hiện tại và được kích hoạt khi giá tăng đến mức đã chỉ định. Mức giá đặt lệnh phải cao hơn ít nhất 30 điểm so với giá thị trường hiện tại.

Ví dụ: Nếu giá mua hiện tại của EUR/USD là 1.20430, thì mức giá Buy Stop phải được đặt tại 1.20460 hoặc cao hơn.

4) Sell Stop: Lệnh Sell Stop được đặt dưới giá thị trường hiện tại và được kích hoạt khi giá giảm đến mức đã chỉ định. Mức giá đặt lệnh phải thấp hơn ít nhất 30 điểm so với giá thị trường hiện tại.

Ví dụ: Nếu giá bán hiện tại của EUR/USD là 1.20377, thì mức giá Sell Stop phải được đặt tại 1.20347 hoặc thấp hơn.

5) Buy Stop Limit: Buy Stop Limit kết hợp đặc điểm của Buy Stop và Buy Limit. Khi thị trường đạt tới mức giá Stop (giá kích hoạt), lệnh Buy Limit sẽ được mở. Giá Stop phải cao hơn giá Buy hiện tại.

Ví dụ: Giả sử bạn đặt Buy Stop Limit với giá Stop là 1.16353 và giá Buy Limit là 1.16318.
Khi giá đạt tới 1.16353, lệnh sẽ trở thành limit order để mua tại 1.16318. Lệnh chỉ được khớp nếu thị trường có thể thực hiện ở mức 1.16318 hoặc thấp hơn.

6) Sell Stop Limit: Sell Stop Limit kết hợp đặc điểm của Sell Stop và Sell Limit. Khi thị trường đạt tới mức giá Stop (giá kích hoạt), lệnh Sell Limit sẽ được mở. Giá Stop phải thấp hơn giá Sell hiện tại.

Ví dụ: Giả sử bạn đặt Sell Stop Limit với giá Stop là 1.16302 và giá Sell Limit là 1.16315.
Khi giá đạt tới 1.16302, lệnh sẽ trở thành limit order để bán tại 1.16315. Lệnh chỉ được khớp nếu thị trường có thể thực hiện ở mức 1.16315 hoặc cao hơn.

Định Nghĩa & Các Loại Lệnh Chờ

Chọn nút “New Order” hoặc nhấn F9. Cửa sổ đặt lệnh chuẩn của MT5 sẽ xuất hiện.

(1) Biểu đồ Tick – Hiển thị biểu đồ tick, thể hiện chuyển động của chữ số thập phân cuối cùng. Giá đỏ là Ask, giá xanh là Bid.
(2) Mã giao dịch (Symbol) – Mặc định là biểu đồ đang hoạt động, nhưng bạn có thể chọn bất kỳ cặp nào có sẵn để đặt lệnh.
(3) Loại (Type) — Chọn thực hiện lệnh theo thị trường (Market Execution) hoặc lệnh chờ (Pending Order). Trong trường hợp này, chọn Pending Order.
(4) Loại (Type) — Chọn loại lệnh chờ muốn sử dụng.
(5) Khối lượng (Volume) – Nhập số lot bạn muốn giao dịch.
(6) Thiết lập giá mở cho lệnh chờ (Pending Order)
Buy Limit / Sell Stop: Giá mở phải thấp hơn giá thị trường hiện tại ít nhất 30 điểm.
– Buy Limit: Nhập giả thấp hơn giá Ask hiện tại ít nhất 30 điểm.
– Sell Stop: Nhập giá thấp hơn giá Bid hiện tại ít nhất 30 điểm.
Buy Stop / Sell Limit: Giá mở phải cao hơn giá thị trường hiện tại ít nhất 30 điểm.
– Buy Stop: Nhập giá cao hơn giá Ask hiện tại ít nhất 30 điềm.
– Sell Limit: Nhập giá cao hơn giá Bid hiện tại ít nhất 30 điểm.
(7) Giá Stop Limit – Chỉ hiển thị khi chọn lệnh Stop Limit. Sau khi kích hoạt, lệnh giới hạn sẽ được đặt ở mức giá này.
Buy Stop Limit: Chọn Buy Stop Limit, đặt giả kích hoạt (6) cao hơn giá hiện tại và đặt giả giới hạn (7).
Sell Stop Limit: Chọn Sell Stop Limit, đặt giá kích hoạt (6) thấp hơn giá hiện tại và đặt giá giới hạn (7)
(8) Dừng lỗ (Stop Loss) – Mức giá tự động đóng lệnh khi bị lỗ (tùy chọn)
(9) Chốt lời (Take Profit) – Mức giá tự động đóng lệnh khi có lãi (tùy chọn)
(10) Ngày hết hạn – Đặt thời hạn cho lệnh chờ
– Good Till Canceled (GTC): Lệnh sẽ được giữ trong hàng đợi cho đến khi bị hủy thủ công.
– Today: Lệnh chỉ có hiệu lực trong ngày giao dịch hiện tại.
– Specified: Lệnh sẽ có hiệu lực đến ngày giờ được chọn.
– Specified Day: Lệnh sẽ có hiệu lực đến 00:00 của ngày đã chọn.
(11) Ngày hết hạn – Chỉ đặt khi bạn chọn Specified hoặc Specified Day ở (10) Thời hạn
– Specified — đặt ngày và giờ hết hạn.
– Specified Day – đặt ngày hết hạn.
(12) Ghi chú – Thêm ghi chú cho giao dịch của bạn.
(13) Giá Bid / Ask – Giá Bid và Ask hiện tại trên thị trường.
(14) Nhấn “Đặt lệnh” đề đặt một lệnh chờ.
Lệnh chờ mới sẽ được thêm vào tab Giao dịch trong bảng Công cụ.

Search

Hướng dẫn MT5