Các Thuật Ngữ Giao Dịch Thường Gặp Trong MT5 (Bảng Thuật Ngữ)

Số Thuật Ngữ Ý Nghĩa Ví Dụ Trong MT5
1 Market Order Lệnh mua/bán ngay tại giá hiện tại. Mua EUR/USD ngay tại 1.0650
2 Pending Order Lệnh mua/bán sau này tại mức giá đã chọn. Mua Limit Gold tại 2300
3 Bid Price Giá mà bạn có thể bán. EUR/USD Bid = 1.0648
4 Ask Price Giá mà bạn có thể mua. EUR/USD Ask = 1.0650
5 Spread Chênh lệch giữa Bid & Ask (chi phí của broker). Spread = 2 pips
6 Stop Loss (S/L) Mức giá để đóng lệnh nhằm giới hạn thua lỗ. Mua tại 1.0650, S/L tại 1.0600
7 Take Profit (T/P) Mức giá để đóng lệnh nhằm đảm bảo lợi nhuận. Mua tại 1.0650, T/P tại 1.0700
8 Balance Số tiền trong tài khoản, không tính lệnh đang mở. $1,000
9 Equity Balance + lợi nhuận/lỗ đang mở của các lệnh. Balance $1,000 + lợi nhuận mở $50 = $1,050
10 Margin Số tiền bị khóa để giữ vị thế mở. $100 margin sử dụng
11 Free Margin Equity – Margin = số tiền có sẵn để mở lệnh mới. $950 free margin
12 Margin Level (Equity / Margin) x 100% → tình trạng tài khoản. 1050 ÷ 100 × 100% = 1050%
13 Lot Size Khối lượng giao dịch (standard = 1 lot = 100,000 đơn vị). 0.10 lot = 10,000 đơn vị
14 Leverage Bộ nhân giúp mở vị thế lớn hơn với vốn ít hơn. Đòn bẩy 1:100 → $100 kiểm soát $10,000
15 Pip (Point) Đơn vị nhỏ nhất của sự thay đổi giá. EUR/USD: 0.0001 = 1 pip
16 Profit/Loss Kết quả của các lệnh đã đóng (lãi hoặc lỗ). +$25 lợi nhuận, -$10 thua lỗ
17 Swap Phí/lãi qua đêm khi giữ lệnh qua đêm. -$1.50 swap qua đêm
18 Commission Phí của broker cho mỗi lệnh (nếu có). $7 phí mỗi lot

Search

Hướng dẫn MT5