Cách Rút Tiền Qua Chuyển Khoản Ngân Hàng

Bạn sẽ rút tiền bằng cùng phương thức mà bạn đã sử dụng khi nạp tiền.
Bạn không thể rút tiền thay cho bên thứ ba như người thân hoặc bạn bè.
Nếu đơn vị tiền tệ cơ bản trong tài khoản giao dịch của bạn khác với đơn vị tiền tệ bạn yêu cầu rút, bạn sẽ phải chịu thêm phí chuyển đổi tiền tệ.
Hirose không thu thêm phí rút tiền. Tuy nhiên, một số ngân hàng có thể áp dụng thêm phí dịch vụ. Hirose không chịu trách nhiệm về các khoản phí ngân hàng phát sinh thêm này. Mức phí có thể khác nhau tùy theo quốc gia và ngân hàng, vui lòng kiểm tra trực tiếp với ngân hàng của bạn.
Bước 1: Đăng nhập vào Portal Khách Hàng
Từ menu bên trái, nhấp vào [Requests], sau đó chọn [Withdraw].
- Đối với lần rút tiền đầu tiên, bạn cần đăng ký thông tin ngân hàng và điền vào biểu mẫu rút tiền.
- Từ lần rút tiền thứ hai trở đi, bạn chỉ cần điền biểu mẫu rút tiền.
1. Đăng ký thông tin ngân hàng của bạn
Lưu ý: Nếu bạn đã đăng ký biểu mẫu này, vui lòng chuyển đến Bước 7.
Lưu ý: Tất cả các mục dưới đây là bắt buộc. Vui lòng điền đầy đủ và chính xác từng thông tin.
| Phần | Tên Trường | Mô Tả / Hướng Dẫn | |
|---|---|---|---|
| Thông tin Cơ bản |
1 | Tên thông tin ngân hàng | Đặt tên cho thiết lập ngân hàng này. |
| 2 | Phương thức rút tiền | Chọn Chuyển khoản ngân hàng (Wire Transfer) | |
| Thông tin Người thụ hưởng |
3 | Họ và Tên | Họ tên đầy đủ của chủ tài khoản ngân hàng. |
| 4 | Địa chỉ | Địa chỉ đầy đủ nơi cư trú của chủ tài khoản. | |
| 5 | Quốc gia | Quốc gia nơi chủ tài khoản đang sinh sống. | |
| Thông tin Ngân hàng |
6 | Tên ngân hàng | Tên ngân hàng nơi tài khoản được mở. |
| 7 | Địa chỉ ngân hàng | Địa chỉ chi nhánh hoặc trụ sở chính của ngân hàng. | |
| 8 | Quốc gia của ngân hàng | Quốc gia nơi ngân hàng đặt trụ sở. | |
| 9 | Số tài khoản / IBAN | Số tài khoản ngân hàng của bạn. Sử dụng IBAN nếu có. | |
| 10 | Mã SWIFT / BIC | Mã quốc tế dùng để xác định ngân hàng của bạn khi chuyển khoản quốc tế. | |
| 11 | Tên chi nhánh | Tên chi nhánh cụ thể của ngân hàng (nếu có). | |
| 12 | Mã chi nhánh | Mã định danh của chi nhánh ngân hàng (nếu được yêu cầu). |
✓ Đã tạo thông tin ngân hàng thành công
2. Điền vào biểu mẫu rút tiền
Các bước thực hiện giống như trong Bước 3.
Trong ô Amount, hãy nhập chính xác số tiền bạn muốn rút.
Vui lòng đảm bảo rằng số tiền:
- Không vượt quá số dư khả dụng của bạn
- Đáp ứng giới hạn rút tiền (Tối thiểu: $50)
- Biểu mẫu rút tiền chỉ chấp nhận số tiền nhập bằng USD hoặc cent.
📌 Mẹo: Kiểm tra kỹ số tiền trước khi gửi để tránh chậm trễ hoặc bị từ chối.
→ Nhấp vào [Submit]
- Sau khi gửi, yêu cầu rút tiền của bạn sẽ được xử lý theo quy trình.
- Nếu bạn không nhận được xác nhận trong thời gian dự kiến, vui lòng liên hệ với bộ phận Hỗ trợ Khách hàng để được hỗ trợ thêm.
- Bạn có thể kiểm tra kết quả rút tiền tại mục [Transactions]. Thông báo cũng sẽ được gửi đến địa chỉ email bạn đã đăng ký.
Danh sách các Ngân hàng Hỗ trợ Rút Tiền
Dành cho Khách hàng Việt Nam 
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| ACB | Ngân hàng ACB |
| AGRIBANK | Ngân hàng Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development |
| TCB | Ngân hàng TECHCOM |
| BaoVietBank | Ngân hàng Cổ phần Bao Viet |
| BIDV | Ngân hàng BIDV |
| CAKE | CAKE BY VPBANK |
| CIMB | Ngân hàng CIMB Vietnam |
| DONGA | Ngân hàng DONGA |
| Eximbank | Ngân hàng Exim (Vietnam Export – Import Commercial Joint Stock Bank) |
| GBBank | Ngân hàng Global Petro Commercial Joint Stock |
| HDBank | Ngân hàng Phát triển nhà ở (HDBank) |
| HLBANK | Ngân hàng Hong Leong Vietnam |
| Kienlongbank | Ngân hàng Kien Long |
| MBBank | Ngân hàng MB |
| NamABank | Ngân hàng Nam A |
| Oceanbank | Ngân hàng OCEAN |
| PGBank | Ngân hàng Petrolimex |
| SeABank | Ngân hàng Southeast Asia |
| SHB | Ngân hàng Saigon Hanoi |
| Shinhan | Ngân hàng Shinhan |
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| UOB | Ngân hàng United Overseas |
| VIB | Ngân hàng VIB |
| VICOM | Ngân hàng Vietcombank |
| VIETABANK | Ngân hàng Viet A |
| VIETBANK | Ngân hàng Thông Tin Vietnam |
| VietCapitalBank | Ngân hàng Viet Capital |
| VietConstBank | Ngân hàng Konstruksi |
| VietinBank | Ngân hàng Vietin |
| VPCBank | Ngân hàng Prosperity Vietnam |
| VRB | Ngân hàng Liên doanh Việt Nam – Nga |
| WOORI | Ngân hàng Woori |
| HSBC | Ngân hàng HSBC |
| INDOVINA | Ngân hàng Indovina |
| LPB | Ngân hàng Lien Viet Post |
| MSB | Ngân hàng Maritime |
| NCB | Ngân hàng Quốc gia |
| OCB | Ngân hàng OCB |
| Pvcombank | Ngân hàng Pvcom |
| Sacombank | Ngân hàng Sacombank |
| TPBank | Ngân hàng TPBank |
| BacABank | Ngân hàng Bac A |
Danh sách các Ngân hàng Hỗ trợ Rút Tiền
Dành cho Khách hàng Indonesia 
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| ABN | Ngân hàng ABN Amro |
| ACEH | Ngân hàng Aceh Syariah |
| AE | Ngân hàng American Express |
| AGRIS | Ngân hàng Agris |
| AGRONIAGA | Ngân hàng BRI Agroniaga |
| AKITA | Ngân hàng Akita |
| ALADIN | Ngân hàng Aladin Syariah |
| AMAR | Ngân hàng Amar Indonesia |
| AMERICA_NA | Ngân hàng Bank of America NA |
| ANK | Ngân hàng Arta Niaga Kencana |
| ANTARDAERAH | Ngân hàng Antardaerah |
| ANZ | Ngân hàng ANZ Indonesia |
| ARTAJASA | Ngân hàng Artajasa Pembayaran Elektronik |
| ARTHA | Ngân hàng Artha Graha |
| ARTOS | Ngân hàng Artos |
| BALI | Ngân hàng BPD Bali |
| BANGKOK | Ngân hàng Bangkok |
| BANTEN | Ngân hàng BPD Banten |
| BCA | Ngân hàng Central Asia |
| BCA_SYR | Ngân hàng BCA Syariah |
| CITIBANK | Ngân hàng Citibank |
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| BENKULU | Ngân hàng Bengkulu |
| BISNIS | Ngân hàng Bisnis Internasional |
| BJB | Ngân hàng BJB |
| BJB_SYR | Ngân hàng BJB Syariah |
| BMAN | Ngân hàng Mandiri |
| BNI | Ngân hàng Negara Indonesia |
| BNP | Ngân hàng BNP Paribas Indonesia |
| BOC | Ngân hàng China Construction Bank |
| BP | Ngân hàng Permata |
| BPD | Ngân hàng BPD DIY |
| BPR_KS | Ngân hàng BPR KS |
| BRI | Ngân hàng Rakyat Indonesia |
| BSM | Ngân hàng Syariah Indonesia (BSI) |
| BTN | Ngân hàng BTN |
| BTPN_SYR | Ngân hàng BTPN Syariah |
| BUKOPIN | Ngân hàng Bukopin |
| BUKOPIN_SYR | Ngân hàng Bukopin Syariah |
| BUMI_ARTA | Ngân hàng Bumi Arta |
| BWS | Ngân hàng Woori Saudara |
| CAI | Ngân hàng Credit Agricole Indosuez |
| CAPITAL | Ngân hàng Capital Indonesia |
| CCB | Ngân hàng China Construction Bank Indonesia |
| CHINATRUST | Ngân hàng CTBC (Chinatrust) Indonesia |
Danh sách Ngân hàng Hỗ trợ Rút Tiền
Dành cho Khách hàng Indonesia 
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| CIMB | CIMB Niaga Syariah |
| CNB | Ngân hàng CNB (Centratama Nasional Bank) |
| COMMONWEALTH | Ngân hàng Commonwealth |
| DANA | Dana |
| DBS | DBS Indonesia |
| DEUTSCHE | Deutsche Bank AG |
| DKI | Ngân hàng DKI |
| DKI_SYR | Ngân hàng DKI Syariah |
| EKA | BPR EKA (Ngân hàng Eka) |
| EKSPOR | Ngân hàng Ekspor Indonesia |
| FAMA | Ngân hàng Fama Internasional |
| GANESHA | Ngân hàng Ganesha |
| GOPAY | Gopay |
| HANA | LINE Bank/KEB Hana |
| HARDA | Allo Bank/Ngân hàng Harda Internasional |
| HARMONI | Ngân hàng Harmoni International |
| HSBC | HSBC Indonesia |
| ICBC | ICBC Indonesia |
| INA_PERDANA | Ngân hàng Ina Perdana |
| INDEX_SELINDO | Ngân hàng Index Selindo |
| VICTORIA_SYR | Ngân hàng Victoria Syariah |
| YUDHA_BAKTI | Neo Commerce/Yudha Bhakti |
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| ING | Ngân hàng ING Indonesia |
| JAMBI | Ngân hàng Jambi |
| JASA_JAKARTA | Ngân hàng Jasa Jakarta |
| JATENG_SYR | Ngân hàng Jateng Syariah |
| JAWA_TENGAH | Ngân hàng Jateng |
| JAWA_TIMUR | Ngân hàng Jatim |
| JPMCI | Ngân hàng JP Morgan Chase Indonesia |
| KALIMANTAN_BARAT | Ngân hàng Kalbar |
| KALIMANTAN_SELATAN | Ngân hàng Kalsel |
| KALIMANTAN_TENGAH | Ngân hàng Kalteng |
| KALTIM | Ngân hàng Kaltim Syariah |
| KEB_DANAMON | Korea Exchange Bank Danamon |
| KTB | Ngân hàng Keppel Tattle Buana |
| LAMPUNG | Ngân hàng Lampung |
| LINKAJA | LinkAja |
| MALUKU | Ngân hàng Maluku |
| MANTAP | Ngân hàng MANTAP (Mandiri Taspen) |
| MAS | Ngân hàng Multi Arta Sentosa / Ngân hàng Mas |
| MASPION | Ngân hàng Maspion Indonesia |
| MAYAPADA | Ngân hàng Mayapada |
| MAYBANK | Maybank Indonesia |
| VICTORIA_INTERNASIONAL | Ngân hàng Victoria International |
| UOB | TMRW/UOB |
Danh sách Ngân hàng Hỗ trợ Rút Tiền
Dành cho Khách hàng Indonesia 
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| MAYORA | Ngân hàng Mayora Indonesia |
| MEGA | Ngân hàng Mega |
| MEGA_SYR | Ngân hàng Mega Syariah |
| MESTIKA_DHARMA | Ngân hàng Mestika Dharma |
| MIZUHO | Ngân hàng Mizuho Indonesia |
| MNC_INTERNASIONAL | Motion/MNC Bank |
| MUAMALAT | Muamalat |
| MUTIARA | Ngân hàng Mutiara (Jtrust) |
| NATIONALNOBU | Ngân hàng Nobu (Nationalnobu) |
| NUSA_TENGGARA_BARAT | Ngân hàng NTB Syariah |
| NUSA_TENGGARA_TIMUR | Ngân hàng NTT |
| NUSANTARA_PARAHYANGAN | Ngân hàng Nusantara Parahyangan |
| STANDARD_CHARTERED | Ngân hàng Standard Chartered |
| OKE | Ngân hàng Dinar Indonesia / Oke Bank |
| SUMSEL_DAN_BABEL | Ngân hàng Sumsel Babel |
| PANIN_SYR | Panin Dubai Syariah |
| PAPUA | Ngân hàng Papua |
| PERMATA | Permata Syariah |
| PRIMA | Ngân hàng Prima Master |
| QNB_KESAWAN | QNB Indonesia |
| SULAWESI_TENGGARA | Ngân hàng Sultra |
| SAHABAT_SAMPOERNA | Ngân hàng Sahabat Sampoerna |
| TABUNGAN_PENSIUNAN_NASIONAL | BTPN |
| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
|---|---|
| RABOBANK | Rabobank International Indonesia |
| RESONA | Ngân hàng Resona Perdania |
| RIAU_DAN_KEPRI | Ngân hàng Riau Kepri |
| ROYAL | Blu/BCA Digital |
| SBI_INDONESIA | SBI Indonesia |
| SEABANK | Seabank/Ngân hàng Kesejahteraan Ekonomi |
| SHINHAN | Ngân hàng Shinhan Indonesia |
| SHOPEEPAY | Shopeepay |
| SINARMAS | Ngân hàng Sinarmas |
| SINARMAS_SYR | Ngân hàng Sinarmas Syariah |
| SMBC | Ngân hàng Sumitomo Mitsui Indonesia |
| SP | Ngân hàng Sri Partha |
| OVO | OVO |
| SULSELBAR | Ngân hàng Sulselbar |
| SULTENG | Ngân hàng Sulteng (Sulawesi Tengah) |
| SULUT | Ngân hàng SulutGo |
| SUMBER_SYR | Ngân hàng Sumbar/Nagari Syariah |
| SWADESI | Ngân hàng của Ấn Độ Indonesia / Swadesi |
| SUMUT | Ngân hàng Sumut |
| TOKYO | Ngân hàng Tokyo Mitsubishi UFJ |
| OCBC | Ngân hàng OCBC NISP |
| PANIN | Ngân hàng Panin |
